thông tin biểu ghi

DDC 576.5
Nhan đề Di Truyền Y Học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.10) / Trịnh Văn Bảo (Ch.b.), ...[và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010
Mô tả vật lý 259 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Phương pháp nghiên cứu di truyền học của người: nhiễm sắc thể, sinh học phân tử trong y học, cấu trúc gen người, di truyền phân tử, đơn gen, đa gen. Những bất thường bẩm sinh, di truyền ung thư, quần thể người
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Di truyền học người
Từ khóa tự do Di truyền y học
Từ khóa tự do Y Sinh học
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Ngọc Lan,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Trang,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Rực,
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Phùng,
Tác giả(bs) CN Phan, Thị Hoan,
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Phấn,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Liên,
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Hương,
Tác giả(bs) CN Trịnh, Văn Bảo,
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(79): V026586-606, V026609-12, V026614-25, V026628-31, V026633-5, V026638-54, V026840-9, V026851-6, V026858, V026861
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(7): V026607-8, V026626-7, V026632, V026636-7
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02YHOC_SKHOE(4): V026850, V026857, V026859-60
000 01344nam a2200409 4500
0015176
00213
0046698
005202006180955
008100908s2010 vm| vie
0091 0
039|a20200618095527|bnghiepvu|c20180825030711|dlongtd|y20100908081200|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
0821|a576.5|bD5361tr|221
24500|aDi Truyền Y Học :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.10) /|cTrịnh Văn Bảo (Ch.b.), ...[và những người khác]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010
300|a259 tr. ;|c27 cm.
520|aPhương pháp nghiên cứu di truyền học của người: nhiễm sắc thể, sinh học phân tử trong y học, cấu trúc gen người, di truyền phân tử, đơn gen, đa gen. Những bất thường bẩm sinh, di truyền ung thư, quần thể người
6534|aY học
6534|aDi truyền học người
6534|aDi truyền y học
6534|aY Sinh học
690|aKhoa Y
691|aY học dự phòng
691|aBác sĩ đa khoa
7001|aHoàng, Thị Ngọc Lan,|cTS.
7001|aNguyễn, Thị Trang,|cTS.
7001|aNguyễn, Văn Rực,|cTS.
7001|aPhạm, Đức Phùng,|cPGS.TS.
7001|aPhan, Thị Hoan,|cPGS.TS.
7001|aTrần, Đức Phấn,|cPGS.TS.
7001|aTrần, Thị Liên,|cPGS.TS.
7001|aTrần, Thị Thanh Hương,|cPGS.TS.
7001|aTrịnh, Văn Bảo,|cGS.TS.
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(79): V026586-606, V026609-12, V026614-25, V026628-31, V026633-5, V026638-54, V026840-9, V026851-6, V026858, V026861
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(7): V026607-8, V026626-7, V026632, V026636-7
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(4): V026850, V026857, V026859-60
890|a90|b110|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V026586 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 1
2 V026587 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 2
3 V026588 Q4_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 3
4 V026589 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 4
5 V026590 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 5
6 V026591 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 6
7 V026592 Q4_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 7
8 V026593 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 8
9 V026594 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 9
10 V026595 Q7_Kho Mượn 576.5 D5361tr Sách mượn về nhà 10