DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Hinh, |
Nhan đề
| Vi sinh y học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Y.05) / Lê Hồng Hinh (Ch.b.), Vũ Văn Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo Dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Kiến thức đại cương về vi sinh y học. Đặc điểm sinh học, khả năng gây bệnh cũng như chẩn đoán, phòng và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và virut gây bệnh |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh học |
Từ khóa tự do
| Vi khuẩn gây bệnh |
Từ khóa tự do
| Virus gây bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Thành, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(87): V026445-6, V026448, V026465-9, V026480, V026485-93, V026503-14, V026516, V026518-22, V026524-5, V026732-53, V026905-29, V028866-7 |
|
000
| 00992nam a2200325 4500 |
---|
001 | 5175 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6697 |
---|
008 | 100908s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030710|blongtd|y20100908075700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.9|bL1115H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Hồng Hinh,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aVi sinh y học :|bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng (mã số: Đ.34.Y.05) /|cLê Hồng Hinh (Ch.b.), Vũ Văn Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKiến thức đại cương về vi sinh y học. Đặc điểm sinh học, khả năng gây bệnh cũng như chẩn đoán, phòng và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và virut gây bệnh |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aVi sinh học |
---|
653 | 4|aVi khuẩn gây bệnh |
---|
653 | 4|aVirus gây bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Thành,|cThS. |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(87): V026445-6, V026448, V026465-9, V026480, V026485-93, V026503-14, V026516, V026518-22, V026524-5, V026732-53, V026905-29, V028866-7 |
---|
890 | |a87|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026445
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V026446
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V026448
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V026465
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V026466
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V026467
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V026468
|
Q7_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V026469
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V026480
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026485
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|