DDC
| 610.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Ngọc Đệ, |
Nhan đề
| Câu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa : Dùng cho đào tạo Cao đẳng điều dưỡng (Mã số: C34.W.07) / Đinh Ngọc Đệ (Ch.b.), Phí Văn Thâm, Đoàn Thị Nhuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những câu hỏi về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trẻ em, gồm 1000 câu hỏi, trong đó có 238 câu trả lời ngắn, 310 câu hỏi đúng/sai, 308 câu hỏi chọn trả lời tốt nhất và 144 câu hỏi trả lời tương ứng chéo. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe-trẻ em |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Nhuận |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Văn Thâm, |
Tác giả(bs) TT
| Vụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(22): V026413, V026416, V026426, V026433, V026436, V026439-40, V026450, V026453, V026457, V026816, V026822-3, V026826, V026829, V026831, V026833, V026835-6, V032681, V032683, V032699 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(87): V026386-412, V026414-5, V026417-23, V026425, V026427-32, V026434-5, V026437-8, V026441-4, V026451-2, V026454-6, V026458-9, V026463, V026811, V026814, V026819, V026830, V026834, V026837, V032677-80, V032682, V032684, V032687-98, V032700-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V026825, V026838, V032685-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(12): V026810, V026812-3, V026815, V026817-8, V026820-1, V026824, V026828, V026832, V026839 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V026424 |
|
000
| 01070nam a2200313 4500 |
---|
001 | 5173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6691 |
---|
008 | 100907s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030706|blongtd|y20100907161400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|bv-bt |
---|
082 | 1|a610.7|bĐ4927Đ|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Ngọc Đệ,|cThS.BSCKII |
---|
245 | 10|aCâu hỏi tự lượng giá điều dưỡng nhi khoa :|bDùng cho đào tạo Cao đẳng điều dưỡng (Mã số: C34.W.07) /|cĐinh Ngọc Đệ (Ch.b.), Phí Văn Thâm, Đoàn Thị Nhuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những câu hỏi về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trẻ em, gồm 1000 câu hỏi, trong đó có 238 câu trả lời ngắn, 310 câu hỏi đúng/sai, 308 câu hỏi chọn trả lời tốt nhất và 144 câu hỏi trả lời tương ứng chéo. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng nhi khoa |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe|xtrẻ em |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Nhuận |
---|
700 | 1|aPhí, Văn Thâm,|cThS. |
---|
710 | 1|aVụ Khoa học và Đào tạo - Bộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(22): V026413, V026416, V026426, V026433, V026436, V026439-40, V026450, V026453, V026457, V026816, V026822-3, V026826, V026829, V026831, V026833, V026835-6, V032681, V032683, V032699 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(87): V026386-412, V026414-5, V026417-23, V026425, V026427-32, V026434-5, V026437-8, V026441-4, V026451-2, V026454-6, V026458-9, V026463, V026811, V026814, V026819, V026830, V026834, V026837, V032677-80, V032682, V032684, V032687-98, V032700-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V026825, V026838, V032685-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(12): V026810, V026812-3, V026815, V026817-8, V026820-1, V026824, V026828, V026832, V026839 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V026424 |
---|
890 | |a126|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026386
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V026387
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V026388
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V026389
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V026390
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V026391
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V026392
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V026393
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V026394
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026395
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|