DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Hải Lý |
Nhan đề
| Thăng trầm ngân hàng / Hải Lý |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2008 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Saigon Times Books |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết về biến chuyển của ngành ngân hàng Việt Nam, là những bài phỏng vấn các quan chức Ngân hàng Nhà nước; những bài cập nhật thông tin liên quan đến việc điều hành tỷ giá, lãi suất, tín dụng..., hoạt động của những ngân hàng riêng lẻ cũng như chân dung của một số nhân vật trong giới nhà băng... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng Việt Nam-biến chuyển |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(12): V026330-2, V026334-6, V026341, V026343, V026351, V026354, V026970-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(20): V026333, V026337-40, V026342, V026344, V026350, V026352-3, V026355-64 |
|
000
| 01035nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6628 |
---|
005 | 201008230918 |
---|
008 | 100823s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030705|blongtd|y20100823092500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bH4319L|221 |
---|
100 | 0|aHải Lý |
---|
245 | 10|aThăng trầm ngân hàng /|cHải Lý |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2008 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aSaigon Times Books |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết về biến chuyển của ngành ngân hàng Việt Nam, là những bài phỏng vấn các quan chức Ngân hàng Nhà nước; những bài cập nhật thông tin liên quan đến việc điều hành tỷ giá, lãi suất, tín dụng..., hoạt động của những ngân hàng riêng lẻ cũng như chân dung của một số nhân vật trong giới nhà băng... |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aTài chính Ngân hàng |
---|
653 | 4|aNgân hàng Việt Nam|xbiến chuyển |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(12): V026330-2, V026334-6, V026341, V026343, V026351, V026354, V026970-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(20): V026333, V026337-40, V026342, V026344, V026350, V026352-3, V026355-64 |
---|
890 | |a32|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026330
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V026331
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V026332
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V026333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V026334
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V026335
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V026336
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V026337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V026338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 H4319L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|