DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên |
Nhan đề
| Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 496 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái luận về câu đố người Việt, phân biệt câu đố với các kiểu dạng đố thường gặp như tìm hiểu về hình thức, nội dung câu đố, sự phân loại của câu đố, cùng cách đố và giải của câu đố. Ngoài ra còn có tuyển tập các câu đố về các hiện tượng tự nhiên, thực vật, động vật. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V026292 |
|
000
| 01067nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6618 |
---|
005 | 201008210830 |
---|
008 | 100821s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030704|blongtd|y20100821084100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.6|bT839NG|221 |
---|
100 | 1|aTriều, Nguyên |
---|
245 | 10|aTìm hiểu về câu đố người Việt /|cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a496 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái luận về câu đố người Việt, phân biệt câu đố với các kiểu dạng đố thường gặp như tìm hiểu về hình thức, nội dung câu đố, sự phân loại của câu đố, cùng cách đố và giải của câu đố. Ngoài ra còn có tuyển tập các câu đố về các hiện tượng tự nhiên, thực vật, động vật. |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aCâu đố |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aVăn hoá |
---|
710 | 1|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V026292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.6 T839NG
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|