DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Hải Lý |
Nhan đề
| Nóng lạnh chứng khoán : Quan sát thị trường chứng khoán Việt Nam của một nhà báo chuyên ngành / Hải Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Phản ánh những diễn biến đáng chú ý của thị trường chứng khoán nước ta từ lúc mới hình thành đến những giai đoạn trầm lắng và phát triển. Ngoài ra còn kèm theo một số phân tích, bình luận của các chuyên gia. |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(7): V026366-8, V026370-1, V026373, V026375 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(2): V026972-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(22): V026267-8, V026271, V026274-80, V026321-3, V026325-9, V026365, V026369, V026372, V026374 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V026324 |
|
000
| 00940nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6610 |
---|
005 | 202409271444 |
---|
008 | 100820s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240927144420|bbacntp|c20180825030701|dlongtd|y20100820093200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.64|bH623L|221 |
---|
100 | 0|aHải Lý |
---|
245 | 10|aNóng lạnh chứng khoán :|bQuan sát thị trường chứng khoán Việt Nam của một nhà báo chuyên ngành /|cHải Lý |
---|
260 | |aH. :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a313 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aPhản ánh những diễn biến đáng chú ý của thị trường chứng khoán nước ta từ lúc mới hình thành đến những giai đoạn trầm lắng và phát triển. Ngoài ra còn kèm theo một số phân tích, bình luận của các chuyên gia. |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 4|aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 4|aKinh tế thị trường |
---|
690 | |TKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(7): V026366-8, V026370-1, V026373, V026375 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(2): V026972-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(22): V026267-8, V026271, V026274-80, V026321-3, V026325-9, V026365, V026369, V026372, V026374 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V026324 |
---|
890 | |a32|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V026267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V026268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V026271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V026274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V026275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V026276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V026277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V026278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V026279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 H623L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|