DDC
| 658.812 |
Nhan đề
| Business communication : Student certification guide |
Nhan đề khác
| Skills for life |
Lần xuất bản
| 3rd edition |
Thông tin xuất bản
| [USA] :CBP,2003 |
Mô tả vật lý
| 149 p. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Business |
Từ khóa tự do
| Quan hệ khách hàng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK-7/2011(1): N001063 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(2): N001054, N001057 |
|
000
| 00748nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6605 |
---|
005 | 202204131541 |
---|
008 | 100819s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413154128|bbacntp|c20200103134653|dquyennt|y20100819154500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.812|bB9792c |
---|
245 | 00|aBusiness communication :|bStudent certification guide |
---|
246 | 23|aSkills for life |
---|
250 | |a3rd edition |
---|
260 | |a[USA] :|bCBP,|c2003 |
---|
300 | |a149 p. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
653 | 4|aQuan hệ khách hàng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK-7/2011|j(1): N001063 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): N001054, N001057 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001054
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.812 B9792c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001057
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.812 B9792c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001063
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
658.812 B9792c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào