thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 611 G433y
    Nhan đề: Giản yếu giải phẫu người /

DDC 611
Nhan đề Giản yếu giải phẫu người / Nguyễn Quang Quyền, ... [và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Y học,2009
Mô tả vật lý 477 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Gồm 12 chương, mỗi chương trình bày những vấn đề cơ bản trong mỗi bộ phận cơ thể như : tế bào mô, hệ xương và khớp, hệ thần kinh, hệ cơ, hệ tim mạch, hệ tiêu hóa, hệ hô hấp, tiết niệu, hệ sinh dục, ...Ngoài ra, ở mỗi chương còn có biên soạn các mục tiêu và câu hỏi trắc nghiệm.
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Giải phẫu người
Từ khóa tự do Giải phẫu học
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Cường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Quyền,
Tác giả(bs) CN Phạm, Đăng Diệu,
Địa chỉ 100Kho Sách mấtYHOC_SKHOE(2): V025301, V025314
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(27): V025014, V025292-3, V025295-300, V025302, V025304-6, V025308-9, V025313, V025315, V025319, V025323-4, V026110-2, V026115-6, V026120-1
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(15): V025303, V025307, V025310-1, V025316-8, V025320-1, V025325, V026108-9, V026114, V026117, V026119
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(3): V025294, V025322, V025329
Địa chỉ 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V025312
Địa chỉ 400Khoa YKHOA Y(2): V026113, V026118
000 01161nam a2200349 p 4500
0015149
0021
0046553
005201008110741
008100811s2009 vm| vie
0091 0
039|a20180825030654|blongtd|y20100811075900|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a611|bG433y
24510|aGiản yếu giải phẫu người /|cNguyễn Quang Quyền, ... [và những người khác]
250|aTái bản lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bY học,|c2009
300|a477 tr. ;|c21 cm.
520|aGồm 12 chương, mỗi chương trình bày những vấn đề cơ bản trong mỗi bộ phận cơ thể như : tế bào mô, hệ xương và khớp, hệ thần kinh, hệ cơ, hệ tim mạch, hệ tiêu hóa, hệ hô hấp, tiết niệu, hệ sinh dục, ...Ngoài ra, ở mỗi chương còn có biên soạn các mục tiêu và câu hỏi trắc nghiệm.
6534|aY học
6534|aGiải phẫu người
6534|aGiải phẫu học
690|aKhoa Y
691|aY học dự phòng
691|aBác sĩ đa khoa
7001|aNguyễn, Văn Đức
7001|aNguyễn, Văn Cường
7001|aNguyễn, Quang Quyền,|cGS.
7001|aPhạm, Đăng Diệu,|cTS.BS.
852|a100|bKho Sách mất|cYHOC_SKHOE|j(2): V025301, V025314
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(27): V025014, V025292-3, V025295-300, V025302, V025304-6, V025308-9, V025313, V025315, V025319, V025323-4, V026110-2, V026115-6, V026120-1
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(15): V025303, V025307, V025310-1, V025316-8, V025320-1, V025325, V026108-9, V026114, V026117, V026119
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(3): V025294, V025322, V025329
852|a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V025312
852|a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V026113, V026118
890|a50|b495|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V025292 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 1
2 V025293 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 2
3 V025294 Q12_Kho Mượn_01 611 G433y Sách mượn về nhà 3
4 V025295 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 4
5 V025296 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 5
6 V025297 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 6
7 V025298 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 7
8 V025299 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 8
9 V025300 Q4_Kho Mượn 611 G433y Sách mượn về nhà 9
10 V025301 Kho Sách mất 611 G433y Sách mượn về nhà 10