DDC
| 611 |
Nhan đề
| Giải phẫu người : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (mã số : Đ.01.Y.01; ĐK. 10.Y.01; ĐK. 15.Y.01; ĐK.05.Y.01) / Nguyễn Văn Huy (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2008 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 12 chương, mỗi chương viết về giải phẫu của một hệ cơ quan. Các phần của mỗi chương bao gồm mục tiêu học tập, nội dung và câu hỏi tự lượng giá. |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu học người |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật y học |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huy, |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Tuệ Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phi Hảo, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Khoa, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V026236 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(28): V024994-5, V024997-5002, V025004, V025007-9, V025013, V025015, V025018, V025020-1, V025025, V026222-3, V026225-6, V026228, V026230-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(14): V024992-3, V025003, V025005, V025011, V025016-7, V025019, V025024, V025026, V025130, V026224, V026227, V026229 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(5): V024996, V025006, V025010, V025012, V025022 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V025023 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V026235 |
|
000
| 01115nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 5148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6535 |
---|
005 | 201008091018 |
---|
008 | 100809s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030652|blongtd|y20100809103600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a611|bG347ph|221 |
---|
245 | 00|aGiải phẫu người :|bSách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (mã số : Đ.01.Y.01; ĐK. 10.Y.01; ĐK. 15.Y.01; ĐK.05.Y.01) /|cNguyễn Văn Huy (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2008 |
---|
300 | |a346 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 12 chương, mỗi chương viết về giải phẫu của một hệ cơ quan. Các phần của mỗi chương bao gồm mục tiêu học tập, nội dung và câu hỏi tự lượng giá. |
---|
653 | 4|aGiải phẫu học người |
---|
653 | 4|aKỹ thuật y học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Nghĩa,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Huy,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aChu, Văn Tuệ Bình,|cBS. |
---|
700 | 1|aLê, Phi Hảo,|cBS, |
---|
700 | 1|aNgô, Xuân Khoa,|cTS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V026236 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(28): V024994-5, V024997-5002, V025004, V025007-9, V025013, V025015, V025018, V025020-1, V025025, V026222-3, V026225-6, V026228, V026230-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(14): V024992-3, V025003, V025005, V025011, V025016-7, V025019, V025024, V025026, V025130, V026224, V026227, V026229 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(5): V024996, V025006, V025010, V025012, V025022 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V025023 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V026235 |
---|
890 | |a50|b480|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V024992
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V024993
|
Q7_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V024994
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V024995
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V024996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V024997
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V024998
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V024999
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V025000
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V025001
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G347ph
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|