thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 615.191 K98th
    Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất dược phẩm :.

DDC 615.191
Nhan đề Kỹ thuật sản xuất dược phẩm :. Tập I, Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu / : Sách đào tạo dược sỹ đại học (mã số: Đ.20.Z.09). / Từ Minh Koóng (Ch.b.), ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2007
Mô tả vật lý 251 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Gồm hai phần, phần 1 trình bày kỹ thuật tổng hợp hóa dược như Nitro hóa, Sulfo hóa, Halogen hóa, phản ứng thủy phân, oxy hóa, ... Phần 2 trình bày những kỹ thuật chiết xuất dược liệu như : chiết xuất alcaloid, chiết xuất các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên khác, ...
Từ khóa tự do Dược phẩm-Kỹ thuật sản xuất
Từ khóa tự do Y học-Dược phẩm
Từ khóa tự do Kỹ nghệ dược phẩm
Từ khóa tự do Chiết xuất dược liệu
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Từ, Minh Koóng,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Hữu Nghị,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Luyện,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hân,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Việt Hương
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(41): V024932-4, V024941, V024943-9, V024951-70, V024991, V025968, V025970, V025973-8, V025980
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V024940, V024942, V024950, V025969, V025971-2, V025979, V025981-2
000 01349nam a2200361 p 4500
0015147
0022
0046534
005202108031509
008100807s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210803150943|bngantk|c20180825030651|dlongtd|y20100807153200|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a615.191|bK98th
24500|aKỹ thuật sản xuất dược phẩm :. |nTập I,|pKỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu / : |bSách đào tạo dược sỹ đại học (mã số: Đ.20.Z.09). / |cTừ Minh Koóng (Ch.b.), ...[và những người khác]
260|aHà Nội :|bY học,|c2007
300|a251 tr. ;|c27 cm.
520|aGồm hai phần, phần 1 trình bày kỹ thuật tổng hợp hóa dược như Nitro hóa, Sulfo hóa, Halogen hóa, phản ứng thủy phân, oxy hóa, ... Phần 2 trình bày những kỹ thuật chiết xuất dược liệu như : chiết xuất alcaloid, chiết xuất các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên khác, ...
6534|aDược phẩm|xKỹ thuật sản xuất
6534|aY học|xDược phẩm
6534|aKỹ nghệ dược phẩm
6534|aChiết xuất dược liệu
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aTừ, Minh Koóng,|cPGS.TS.
7001|aĐỗ, Hữu Nghị,|cPGS.TS.
7001|aNguyễn, Đình Luyện,|cTS.
7001|aNguyễn, Văn Hân,|cThS.
7001|aNguyễn, Việt Hương
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(41): V024932-4, V024941, V024943-9, V024951-70, V024991, V025968, V025970, V025973-8, V025980
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V024940, V024942, V024950, V025969, V025971-2, V025979, V025981-2
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/5147_ktsxduocphamt1_tmkoongthumbimage.jpg
890|a50|b5|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V024932 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 1
2 V024933 Q4_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 2
3 V024934 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 3
4 V024940 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 4
5 V024941 Q4_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 5
6 V024942 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 6
7 V024943 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 7
8 V024944 Q4_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 8
9 V024945 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 9
10 V024946 Q7_Kho Mượn 615.191 K98th Sách mượn về nhà 10