DDC
| 615.191 |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất dược phẩm :. Tập I, Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu / : Sách đào tạo dược sỹ đại học (mã số: Đ.20.Z.09). / Từ Minh Koóng (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm hai phần, phần 1 trình bày kỹ thuật tổng hợp hóa dược như Nitro hóa, Sulfo hóa, Halogen hóa, phản ứng thủy phân, oxy hóa, ... Phần 2 trình bày những kỹ thuật chiết xuất dược liệu như : chiết xuất alcaloid, chiết xuất các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên khác, ... |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-Kỹ thuật sản xuất |
Từ khóa tự do
| Y học-Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Kỹ nghệ dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Chiết xuất dược liệu |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Minh Koóng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Nghị, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Luyện, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Hương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(41): V024932-4, V024941, V024943-9, V024951-70, V024991, V025968, V025970, V025973-8, V025980 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V024940, V024942, V024950, V025969, V025971-2, V025979, V025981-2 |
|
000
| 01349nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 5147 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6534 |
---|
005 | 202108031509 |
---|
008 | 100807s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210803150943|bngantk|c20180825030651|dlongtd|y20100807153200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.191|bK98th |
---|
245 | 00|aKỹ thuật sản xuất dược phẩm :. |nTập I,|pKỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu / : |bSách đào tạo dược sỹ đại học (mã số: Đ.20.Z.09). / |cTừ Minh Koóng (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm hai phần, phần 1 trình bày kỹ thuật tổng hợp hóa dược như Nitro hóa, Sulfo hóa, Halogen hóa, phản ứng thủy phân, oxy hóa, ... Phần 2 trình bày những kỹ thuật chiết xuất dược liệu như : chiết xuất alcaloid, chiết xuất các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên khác, ... |
---|
653 | 4|aDược phẩm|xKỹ thuật sản xuất |
---|
653 | 4|aY học|xDược phẩm |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ dược phẩm |
---|
653 | 4|aChiết xuất dược liệu |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aTừ, Minh Koóng,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hữu Nghị,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Luyện,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hân,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Hương |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(41): V024932-4, V024941, V024943-9, V024951-70, V024991, V025968, V025970, V025973-8, V025980 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V024940, V024942, V024950, V025969, V025971-2, V025979, V025981-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/5147_ktsxduocphamt1_tmkoongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V024932
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V024933
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V024934
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V024940
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V024941
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V024942
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V024943
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V024944
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V024945
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V024946
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K98th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|