DDC
| 615.191 |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Tập 2 / Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ20 Z04). Võ Xuân Minh, ...[và những nguời khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2008 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về thành phần cấu tạo, thiết kế công thức, kỹ thuật sản xuất, ... của các loại thuốc phun mù, thuốc mỡ, các dạng thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc viên, thuốc nang. Hệ tiểu phân và Liposome, các tuơng kỵ trong bào chế. |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Sinh dược học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bùng |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Xuân Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Minh Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Thảo |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(40): V024542-71, V025718-27 |
|
000
| 01166nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 5145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6521 |
---|
005 | 201905031518 |
---|
008 | 100805s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190503151813|bsvthuctap5|c20180825030648|dlongtd|y20100805083200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.191|bK111th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ20 Z04).|nTập 2 /|cVõ Xuân Minh, ...[và những nguời khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2008 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về thành phần cấu tạo, thiết kế công thức, kỹ thuật sản xuất, ... của các loại thuốc phun mù, thuốc mỡ, các dạng thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc viên, thuốc nang. Hệ tiểu phân và Liposome, các tuơng kỵ trong bào chế. |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aSinh dược học |
---|
653 | 4|aDược phẩm|xbào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Bùng |
---|
700 | 1|aVõ, Xuân Minh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Long |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Minh Huệ |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Thảo |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(40): V024542-71, V025718-27 |
---|
890 | |a40|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V024542
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V024543
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V024544
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V024545
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V024546
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V024547
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V024548
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V024549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V024550
|
Q7_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V024551
|
Q4_Kho Mượn
|
615.191 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|