DDC
| 612.015 |
Nhan đề
| Hóa sinh y học / Đỗ Đình Hồ chủ biên, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 477 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về hóa học glucid, lipid, protid, vitamin, enzym, hormon và khái niệm về chuyển hóa các chất, chuyển hóa năng lượng, chuyển hóa glucid, lipid, acid amin,.... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh y học |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Trường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Đông, Thị Hoài An |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Lan Phương |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(44): V024151-4, V024156-8, V024160-3, V024165-8, V024170-2, V024174-80, V024182-5, V025843-57 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V024159, V024164, V024169, V024173, V024181 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V024155 |
|
000
| 01244nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 5144 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6511 |
---|
005 | 202308241336 |
---|
008 | 100802s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824133642|bquyennt|c20230822103619|dquyennt|y20100802075500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a612.015|bH1114s|221 |
---|
245 | 00|aHóa sinh y học / |cĐỗ Đình Hồ chủ biên, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a477 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về hóa học glucid, lipid, protid, vitamin, enzym, hormon và khái niệm về chuyển hóa các chất, chuyển hóa năng lượng, chuyển hóa glucid, lipid, acid amin,.... |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa sinh |
---|
653 | 4|aHóa sinh học |
---|
653 | 4|aHóa sinh y học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aHoá sinh y học |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Trường |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Mai |
---|
700 | 1|aĐỗ Thị Thanh Thủy |
---|
700 | 1|aĐỗ, Đình Hồ |
---|
700 | 1|aĐông, Thị Hoài An |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hảo |
---|
700 | 1|aTrần, Thanh Lan Phương |
---|
710 | 1|aĐại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh.|bBộ môn Hóa sinh - Y khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(44): V024151-4, V024156-8, V024160-3, V024165-8, V024170-2, V024174-80, V024182-5, V025843-57 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V024159, V024164, V024169, V024173, V024181 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V024155 |
---|
890 | |a50|b179|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V024151
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V024152
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V024153
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V024154
|
Q4_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V024155
|
Khoa Kỹ thuật Xét nghiệm
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V024156
|
Kho Sách mất
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V024157
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V024158
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V024159
|
Q7_Kho Mượn
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V024160
|
Kho Sách mất
|
612.015 H1114s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|