DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Kỹ thuật ra quyết định quản trị : Dùng trong quản trị điều hành sản xuất kinh doanh / Nguyễn Xuân Thủy,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết, bài tập ứng dụng về : Kỹ thuật ứng dụng lý thuyết ra quyết định, kỹ thuật cho điểm có trọng số, tính toán dòng tiền, phân tích hòa vốn, kỹ thuật xác định số lượng nhân viên và số phương tiện cần đầu tư trong doanh nghiệp dịch vụ... |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị-kinh tế |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Thanh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Việt Hoa |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(1): V003316 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V014196 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(2): V003315, V014199 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(11): V000063-5, V014197-8, V014200, VM000481-5 |
|
000
| 01093nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 566 |
---|
005 | 202204140825 |
---|
008 | 070123s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414082519|bbacntp|c20200102135019|dquyennt|y20070123161400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bK111 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật ra quyết định quản trị :|bDùng trong quản trị điều hành sản xuất kinh doanh /|cNguyễn Xuân Thủy,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a280tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết, bài tập ứng dụng về : Kỹ thuật ứng dụng lý thuyết ra quyết định, kỹ thuật cho điểm có trọng số, tính toán dòng tiền, phân tích hòa vốn, kỹ thuật xác định số lượng nhân viên và số phương tiện cần đầu tư trong doanh nghiệp dịch vụ... |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị|xkinh tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐồng, Thị Thanh Phương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Ánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Thủy |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Việt Hoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): V003316 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V014196 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): V003315, V014199 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(11): V000063-5, V014197-8, V014200, VM000481-5 |
---|
890 | |a15|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003315
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003316
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V014196
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V014197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V014198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V014199
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|