DDC
| 381 |
Tác giả CN
| Dương, Ngọc Dũng |
Nhan đề
| Định vị thương hiệu = Brand positioning / Dương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền |
Nhan đề khác
| Brand positioning |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề liên quan đến việc định vị thương hiệu. Phải thấu hiểu sự hoạt động của trí tuệ, ứng phó với sự đổi mới như : Tái định vị công ty, tài định vị một công ty phần mềm vi tính... |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu-định vị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đình Quyền |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013327 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(10): V003304-7, V003310, V003312, V013320, V013324-5, V013329 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(9): V003303, V003308-9, V003311, V013321-3, V013326, V013328 |
|
000
| 01034nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 512 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 564 |
---|
005 | 202204140825 |
---|
008 | 070123s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414082504|bbacntp|c20200102135000|dquyennt|y20070123145100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bD626D |
---|
100 | 1|aDương, Ngọc Dũng |
---|
245 | 10|aĐịnh vị thương hiệu =|bBrand positioning /|cDương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền |
---|
246 | 10|aBrand positioning |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề liên quan đến việc định vị thương hiệu. Phải thấu hiểu sự hoạt động của trí tuệ, ứng phó với sự đổi mới như : Tái định vị công ty, tài định vị một công ty phần mềm vi tính... |
---|
653 | 4|aThương mại |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương hiệu |
---|
653 | 4|aThương hiệu|xđịnh vị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aPhan, Đình Quyền |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013327 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(10): V003304-7, V003310, V003312, V013320, V013324-5, V013329 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(9): V003303, V003308-9, V003311, V013321-3, V013326, V013328 |
---|
890 | |a20|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381 D626D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|