| |
DDC
| 006.6 |
Tác giả
| Ngọc Trâm |
Nhan đề
| Tách tóc, làm mịn da và phục hồi ảnh cũ [CD-ROM] / Ngọc Trâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| |
Tùng thư
| Thế giới đồ họa. |
Phụ chú
| Nhan đề sách ghi: Chuyên đề tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ |
Phụ chú
| Tài liệu dưới dạng HTML |
Từ khóa tự do
| Tin học - Đồ họa - Photoshop |
Tác giả (bs)
| Ngoc Loan |
Tác giả (bs)
| Quang Huy |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnTIN HOC(10): CDS000140, CDS000165, CDS000256-7, CDS000259-63, CDS000306 | |
|
000
| 00756nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5064 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 6352 |
---|
008 | 100712s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030613|blongtd|y20100712081500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bN5763TR|221 |
---|
100 | 0|aNgọc Trâm |
---|
245 | 10|aTách tóc, làm mịn da và phục hồi ảnh cũ [CD-ROM] /|cNgọc Trâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2009 |
---|
300 | |eKèm sách (NTTC090004492) |
---|
490 | |aThế giới đồ họa. |
---|
500 | |aNhan đề sách ghi: Chuyên đề tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ |
---|
500 | |aTài liệu dưới dạng HTML |
---|
653 | 17|aTin học - Đồ họa - Photoshop |
---|
700 | 0|aNgoc Loan |
---|
700 | 0|aQuang Huy |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cTIN HOC|j(10): CDS000140, CDS000165, CDS000256-7, CDS000259-63, CDS000306 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000140
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000165
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
CDS000256
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
CDS000257
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
CDS000259
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
CDS000260
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
CDS000261
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
CDS000263
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
CDS000306
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
CDS000262
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
006.6 N5763TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|