thông tin biểu ghi
  • CD
  • Ký hiệu PL/XG: 728.028 5 P577NG
    Nhan đề: Cad trong kiến trúc xây dựng với Revit Architecture và Revit mep 2009 [CD-ROM] /

DDC 728.028 5
Tác giả Phùng, Thị Nguyệt
Nhan đề Cad trong kiến trúc xây dựng với Revit Architecture và Revit mep 2009 [CD-ROM] / Phùng Thị Nguyệt
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giao thông Vận tải,2009
Mô tả vật lý
Phụ chú Nhan đề sách ghi: Giáo trình thực hành Revit Architecture 2009 & Revit mep 2009
Phụ chú Tài liệu dưới dạng HTML
Từ khóa tự do Kiến trúc-Thiết kế-Revit Architecture-Revit Mep
Từ khóa tự do Xây dựng-Revit Architecture-Revit Mep
Địa chỉ 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnXAY DUNG(20): CDS000132, CDS000159, CDS000188-92, CDS000195-8, CDS000203-4, CDS000207-13
000 00875nam a2200277 p 4500
0015059
0028
0046333
008100708s2009 vm| vie
0091 0
039|a20180825030610|blongtd|y20100708104500|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a728.028 5|bP577NG|222
1001|aPhùng, Thị Nguyệt
24510|aCad trong kiến trúc xây dựng với Revit Architecture và Revit mep 2009 [CD-ROM] /|cPhùng Thị Nguyệt
260|aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2009
300|eKèm sách (NTTC090004664)
500|aNhan đề sách ghi: Giáo trình thực hành Revit Architecture 2009 & Revit mep 2009
500|aTài liệu dưới dạng HTML
6534|aKiến trúc|xThiết kế|xRevit Architecture|xRevit Mep
6534|aXây dựng|xRevit Architecture|xRevit Mep
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
852|a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cXAY DUNG|j(20): CDS000132, CDS000159, CDS000188-92, CDS000195-8, CDS000203-4, CDS000207-13
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 CDS000132 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 1
2 CDS000159 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 2
3 CDS000188 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 3
4 CDS000190 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 4
5 CDS000191 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 5
6 CDS000192 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 6
7 CDS000195 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 7
8 CDS000196 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 8
9 CDS000197 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 9
10 CDS000198 Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện 728.028 5 P577NG Sách mượn về nhà 10