DDC
| 631.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quý Mùi |
Nhan đề
| Phân bón và cách sử dụng / Nguyễn Thị Quý Mùi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2001 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tác dụng của các loại phân bón cho cây trồng như: Phân hữu cơ, vô cơ, phân trung lượng và vi lượng; bón phân cho một số cây trồng cụ thể như lúa, bắp, khoai lang, khoai mì, mía, đậu phộng, dừa, ... Ngoài ra còn giới thiệu cách nhận biết một số loại phân bón, cách tính lượng phân, cách đánh giá hiệu quả sử dụng phân bón. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sử dụng phân bón |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(7): V023766-72 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(2): V023773, V023775 |
|
000
| 01065nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6291 |
---|
005 | 202204131007 |
---|
008 | 100601s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413100716|bbacntp|c20200304095947|dquyennt|y20100601151800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a631.8|bN5764M|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Quý Mùi |
---|
245 | 10|aPhân bón và cách sử dụng /|cNguyễn Thị Quý Mùi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2001 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tác dụng của các loại phân bón cho cây trồng như: Phân hữu cơ, vô cơ, phân trung lượng và vi lượng; bón phân cho một số cây trồng cụ thể như lúa, bắp, khoai lang, khoai mì, mía, đậu phộng, dừa, ... Ngoài ra còn giới thiệu cách nhận biết một số loại phân bón, cách tính lượng phân, cách đánh giá hiệu quả sử dụng phân bón. |
---|
653 | 4|aKỹ thuật nông nghiệp |
---|
653 | 4|aSử dụng phân bón |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(7): V023766-72 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(2): V023773, V023775 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023766
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023767
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023768
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023769
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023770
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023771
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023772
|
Q12_Kho hạn chế
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023773
|
Q12_Kho Lưu
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023775
|
Q12_Kho Lưu
|
631.8 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|