DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Dương, Công Kiên |
Nhan đề
| Nuôi cấy mô thực vật / Dương Công Kiên |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về công nghệ sinh học thực vật, về nuôi cấy mô thực vật, chẳng hạn như cách pha chế một môi trường nuôi cấy, các kỹ thuật vô trùng, các thao tác khi làm việc trong phòng thí nghiệm nuôi cấy mô, cách chọn lấy mô thực vật ban đầu để đặt nuôi cấy. |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
Từ khóa tự do
| Nuôi cấy mô |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(2): V023754-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(3): V023750-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(1): V023756 |
|
000
| 00988nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6290 |
---|
005 | 202204131006 |
---|
008 | 100601s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413100657|bbacntp|c20200304095927|dquyennt|y20100601145700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a580|bD629K|221 |
---|
100 | 1|aDương, Công Kiên |
---|
245 | |aNuôi cấy mô thực vật /|cDương Công Kiên |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về công nghệ sinh học thực vật, về nuôi cấy mô thực vật, chẳng hạn như cách pha chế một môi trường nuôi cấy, các kỹ thuật vô trùng, các thao tác khi làm việc trong phòng thí nghiệm nuôi cấy mô, cách chọn lấy mô thực vật ban đầu để đặt nuôi cấy. |
---|
653 | 4|aSinh học |
---|
653 | 4|aThực vật học |
---|
653 | 4|aNuôi cấy mô |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(2): V023754-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(3): V023750-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(1): V023756 |
---|
890 | |a6|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023750
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 D629K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023751
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 D629K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023752
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 D629K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023754
|
Q12_Kho Lưu
|
580 D629K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023755
|
Q12_Kho Lưu
|
580 D629K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023756
|
Q12_Kho Lưu
|
580 D629K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|