DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Vụ |
Nhan đề
| Sinh lý học thực vật : Giáo trình dành cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học Tự Nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về các quá trình sống trong cơ thể thực vật. Đó là các quá trình nhận các nguồn vật chất và năng lượng từ môi trường ngoài vào cơ thể thực vật; quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng mà thực vật nhận được thành vật chất của chúng; quá trình sử dụng nguồn vật chất và năng lượng đã được tổng hợp vào việc tạo nên cấu trúc mới, tế bào mới, cơ quan mới, thế hệ mới, ... |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh lí thực vật |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Tâm |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCN SINH HOC(7): V023733-8, V023745 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCN SINH HOC(3): V023746-8 |
|
000
| 01274nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6289 |
---|
005 | 202204131006 |
---|
008 | 100601s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413100636|bbacntp|c20200304095909|dquyennt|y20100601143800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a580|bV111V|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Văn Vụ |
---|
245 | 10|aSinh lý học thực vật :|bGiáo trình dành cho sinh viên khoa Sinh học, trường Đại học Khoa học Tự Nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội /|cVũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về các quá trình sống trong cơ thể thực vật. Đó là các quá trình nhận các nguồn vật chất và năng lượng từ môi trường ngoài vào cơ thể thực vật; quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng mà thực vật nhận được thành vật chất của chúng; quá trình sử dụng nguồn vật chất và năng lượng đã được tổng hợp vào việc tạo nên cấu trúc mới, tế bào mới, cơ quan mới, thế hệ mới, ... |
---|
653 | 4|aSinh học |
---|
653 | 4|aSinh lí thực vật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Tấn |
---|
700 | 1|aVũ, Thanh Tâm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCN SINH HOC|j(7): V023733-8, V023745 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCN SINH HOC|j(3): V023746-8 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023733
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023734
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023735
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023736
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023737
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023738
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023745
|
Q12_Kho hạn chế
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023746
|
Q12_Kho Lưu
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023747
|
Q12_Kho Lưu
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023748
|
Q4_Kho Mượn
|
580 V111V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:13-12-2012
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|