DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Hiền. |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học. Tập một, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT) / Nguyễn Như Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần nói về sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử, sinh học tế bào, sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học. |
Từ khóa tự do
| Sinh học tế bào |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(2): V023684-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(4): V023656-7, V023659-60 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(4): V023658, V023661-2, V023686 |
|
000
| 01026nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5032 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6288 |
---|
005 | 202006111523 |
---|
008 | 100529s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611152302|bnghiepvu|c20200304095844|dquyennt|y20100529144600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bN5764|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Hiền.|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aCông nghệ sinh học.|nTập một,|pSinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT) /|cNguyễn Như Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aGồm 3 phần nói về sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử, sinh học tế bào, sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học. |
---|
653 | 4|aSinh học tế bào |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aSinh học phân tử |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(2): V023684-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(4): V023656-7, V023659-60 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(4): V023658, V023661-2, V023686 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023656
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023657
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023658
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023659
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023660
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023661
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023662
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023684
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023685
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023686
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|