DDC
| 572.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Trang Việt |
Nhan đề
| Sinh học di truyền và phân tử. Phần I, Sinh học di truyền / Bùi Trang Việt, Lê Thị Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông Nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiểu sinh học di truyền bao gồm: kiểu di truyền Mendel, thuyết nhiễm sắc thể và cơ sở xác suất của di truyền, phát triển giới tính và di truyền liên kết giới tính, các kiểu di truyền học người, tìm hiểu về ADN, các biểu hiện gene. |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Từ khóa tự do
| Nhiễm sắc thể |
Từ khóa tự do
| Gene |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Hồng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(1): V023707 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(3): V023700, V023702, V023705 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(6): V023670-2, V023703-4, V023706 |
|
000
| 01122nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6287 |
---|
005 | 202003040958 |
---|
008 | 100529s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304095826|bquyennt|c20180825030558|dlongtd|y20100529142500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a572.8|bB576V|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Trang Việt |
---|
245 | 10|aSinh học di truyền và phân tử.|nPhần I,|pSinh học di truyền /|cBùi Trang Việt, Lê Thị Phương Hồng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông Nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiểu sinh học di truyền bao gồm: kiểu di truyền Mendel, thuyết nhiễm sắc thể và cơ sở xác suất của di truyền, phát triển giới tính và di truyền liên kết giới tính, các kiểu di truyền học người, tìm hiểu về ADN, các biểu hiện gene. |
---|
653 | 4|aDi truyền học |
---|
653 | 4|aSinh học phân tử |
---|
653 | 4|aNhiễm sắc thể |
---|
653 | 4|aGene |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aLê, Thị Phương Hồng |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bTrường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(1): V023707 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(3): V023700, V023702, V023705 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(6): V023670-2, V023703-4, V023706 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023670
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023671
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023700
|
Q12_Kho hạn chế
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023702
|
Q12_Kho hạn chế
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023703
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023704
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023705
|
Q12_Kho hạn chế
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023706
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023707
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023672
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|