DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Từ, Bích Thủy. |
Nhan đề
| Giáo trình chọn tạo giống cây trồng / Từ Bích Thủy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp chọn tạo giống cây trồng như lai giống xa, phương pháp tạo giống đa bội thể và đột biến gen, biện pháp tạo giống chuyển ghen bằng kỹ thuật di truyền, chọn giống kháng sâu và côn trùng, chọn tạo giống chống bệnh, nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật, ... |
Từ khóa tự do
| Chọn giống cây trồng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật sinh học |
Từ khóa tự do
| Nhân giống |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(1): V023678 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(6): V023642, V023644-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(3): V023643, V023679-80 |
|
000
| 01125nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6285 |
---|
005 | 202204131005 |
---|
008 | 100529s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413100512|bbacntp|c20200304095751|dquyennt|y20100529133200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660.6|bT1111TH|221 |
---|
100 | 1|aTừ, Bích Thủy.|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình chọn tạo giống cây trồng /|cTừ Bích Thủy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a217 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp chọn tạo giống cây trồng như lai giống xa, phương pháp tạo giống đa bội thể và đột biến gen, biện pháp tạo giống chuyển ghen bằng kỹ thuật di truyền, chọn giống kháng sâu và côn trùng, chọn tạo giống chống bệnh, nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật, ... |
---|
653 | 4|aChọn giống cây trồng |
---|
653 | 4|aKỹ thuật sinh học |
---|
653 | 4|aNhân giống |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bTrường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(1): V023678 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(6): V023642, V023644-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(3): V023643, V023679-80 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023642
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023643
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023644
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023645
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023646
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023647
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023648
|
Q12_Kho hạn chế
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023678
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023679
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023680
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 T1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|