DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Mùi |
Nhan đề
| Thực hành hóa sinh học / Nguyễn Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài thực hành của các phần khác nhau như: Cách tính toán các loại nồng độ, xử lý mẫu thí nghiệm, phương pháp so màu, phương pháp quang phổ kế, định lượng gluxit, định lượng lipit, định lượng protein, xác định hoạt động enzym, định lượng axit nucleic, định lượng vitamin, ... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học-thực hành |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(5): V023739-43 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế306001_Sach(4): V023718-21 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(1): V023744 |
|
000
| 00993nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6283 |
---|
005 | 202003040956 |
---|
008 | 100528s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304095642|bquyennt|c20180825030555|dlongtd|y20100528105200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a572|bN5764M|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Mùi |
---|
245 | 10|aThực hành hóa sinh học /|cNguyễn Văn Mùi |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aGồm các bài thực hành của các phần khác nhau như: Cách tính toán các loại nồng độ, xử lý mẫu thí nghiệm, phương pháp so màu, phương pháp quang phổ kế, định lượng gluxit, định lượng lipit, định lượng protein, xác định hoạt động enzym, định lượng axit nucleic, định lượng vitamin, ... |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aHóa sinh học|xthực hành |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(5): V023739-43 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|c306001_Sach|j(4): V023718-21 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(1): V023744 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023718
|
Q12_Kho hạn chế
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023719
|
Q12_Kho hạn chế
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023720
|
Q12_Kho hạn chế
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023721
|
Q12_Kho hạn chế
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023739
|
Q12_Kho Lưu
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023740
|
Q12_Kho Lưu
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023741
|
Q12_Kho Lưu
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023742
|
Q12_Kho Lưu
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023743
|
Q12_Kho Lưu
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023744
|
Q12_Kho Lưu
|
572 N5764M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|