DDC
| 576.5 |
Nhan đề
| Di truyền học / Lê Duy Thành... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cặn kẽ dưới góc độ phân tử các quá trình lưu trữ, truyền đạt và biểu hiện thông tin di truyền, cũng như các cơ chế điều hòa chúng và sự ứng dụng của các kỹ thuật di truyền. Bàn luận đến sự hoạt động của gen từ mức cá thể đến quần thể, bao gồm cả một phạm trù mới là di truyền học bảo tồn. Khái niệm về khả năng di truyền của một số tính trạng - tính trạng số lượng - cũng như hệ số di truyền của một tính trạng nào đó do các gen và các yếu tố môi trường tác động tới. |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Tiến hóa |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đoàn Long |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lê Thăng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Toàn |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(7): V023591-4, V023596-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(3): V023590, V023595, V023599 |
|
000
| 01260nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5024 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6279 |
---|
005 | 202006121506 |
---|
008 | 100525s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612150652|bnghiepvu|c20200304095621|dquyennt|y20100525105800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a576.5|bL1111TH|221 |
---|
245 | 00|aDi truyền học / Lê Duy Thành... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày cặn kẽ dưới góc độ phân tử các quá trình lưu trữ, truyền đạt và biểu hiện thông tin di truyền, cũng như các cơ chế điều hòa chúng và sự ứng dụng của các kỹ thuật di truyền. Bàn luận đến sự hoạt động của gen từ mức cá thể đến quần thể, bao gồm cả một phạm trù mới là di truyền học bảo tồn. Khái niệm về khả năng di truyền của một số tính trạng - tính trạng số lượng - cũng như hệ số di truyền của một tính trạng nào đó do các gen và các yếu tố môi trường tác động tới. |
---|
653 | 4|aVi sinh vật |
---|
653 | 4|aDi truyền |
---|
653 | 4|aTiến hóa |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aĐinh, Đoàn Long |
---|
700 | 1|aĐỗ, Lê Thăng |
---|
700 | 1|aTạ, Toàn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(7): V023591-4, V023596-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(3): V023590, V023595, V023599 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023590
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023591
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023592
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023593
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023594
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023595
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023596
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023597
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023598
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023599
|
Q12_Kho Lưu
|
576.5 L1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|