DDC
| 572.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Trang Việt |
Nhan đề
| Sinh học di truyền và phân tử. Phần II, Sinh học phân tử / Bùi Trang Việt, Lê Thị Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông Nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu chung về sinh học di truyền cụ thể như: Kiểu di truyền Mendel, thuyết nhiễm sắc thể và cơ cấu xác suất của di truyền, sự sinh sản hữu tính, di truyền học người, phân tử ADN, gen... |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Từ khóa tự do
| Nhiễm sắc thể |
Từ khóa tự do
| Gen |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Hồng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtCN SINH HOC(1): V023606 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(3): V023585, V023600, V023605 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(6): V023601-4, V023607-8 |
|
000
| 01068nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6278 |
---|
005 | 202003040955 |
---|
008 | 100525s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304095536|bquyennt|c20180825030552|dlongtd|y20100525103300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a572.8|bB576V|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Trang Việt |
---|
245 | 10|aSinh học di truyền và phân tử.|nPhần II,|pSinh học phân tử /|cBùi Trang Việt, Lê Thị Phương Hồng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông Nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aNghiên cứu chung về sinh học di truyền cụ thể như: Kiểu di truyền Mendel, thuyết nhiễm sắc thể và cơ cấu xác suất của di truyền, sự sinh sản hữu tính, di truyền học người, phân tử ADN, gen... |
---|
653 | 4|aDi truyền học |
---|
653 | 4|aSinh học phân tử |
---|
653 | 4|aNhiễm sắc thể |
---|
653 | 4|aGen |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aLê, Thị Phương Hồng |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bTrường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cCN SINH HOC|j(1): V023606 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(3): V023585, V023600, V023605 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(6): V023601-4, V023607-8 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023585
|
Q12_Kho hạn chế
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023600
|
Q12_Kho hạn chế
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023601
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023602
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023603
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023604
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023605
|
Q12_Kho hạn chế
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023606
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023607
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023608
|
Q12_Kho Lưu
|
572.8 B576V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|