DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Uyển. |
Nhan đề
| Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học / Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Đề cập tới những ứng dụng của công nghệ sinh học trong đời sống, bao gồm: Công nghệ sinh học và vấn đề năng lượng tái sinh từ khối, công nghệ sinh học trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất hóa chất, trong sản xuất nông nghiệp. Sự liên quan của công nghệ sinh học với môi trường, y học. Hiện trạng và triển vọng phát triển công nghệ sinh học tại Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Khoa hhọc đời sống |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Thắng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếCN SINH HOC(1): V023617 |
|
000
| 01195nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5022 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6277 |
---|
005 | 202003040955 |
---|
008 | 100525s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304095518|bquyennt|c20180825030551|dlongtd|y20100525101700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a570|bN5768U|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Uyển.|cCh.b |
---|
245 | 10|aNhững kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học /|cNguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aĐề cập tới những ứng dụng của công nghệ sinh học trong đời sống, bao gồm: Công nghệ sinh học và vấn đề năng lượng tái sinh từ khối, công nghệ sinh học trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất hóa chất, trong sản xuất nông nghiệp. Sự liên quan của công nghệ sinh học với môi trường, y học. Hiện trạng và triển vọng phát triển công nghệ sinh học tại Việt Nam. |
---|
653 | 4|aDi truyền học |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 4|aKhoa hhọc đời sống |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Thắng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cCN SINH HOC|j(1): V023617 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023617
|
Q12_Kho hạn chế
|
570 N5768U
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|