DDC
| 200 |
Nhan đề
| Journal of the American Academy of Religion |
Thông tin xuất bản
| New York :Oxford,2003 |
Mô tả vật lý
| 496-736 p. ;30 cm |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Religion- Periodicals |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(1): N001040 |
|
000
| 00507nam a2200217 p 4500 |
---|
001 | 5010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6265 |
---|
008 | 100522s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030546|blongtd|y20100522151900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a200|bJ863o|221 |
---|
245 | 10|aJournal of the American Academy of Religion |
---|
260 | |aNew York :|bOxford,|c2003 |
---|
300 | |a496-736 p. ;|c30 cm |
---|
653 | 4|aTôn giáo |
---|
653 | 4|aReligion|v Periodicals |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): N001040 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
200 J863o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào