|
000
| 00831nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 5004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6212 |
---|
005 | 202308070954 |
---|
008 | 230807s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230807095430|bquyennt|c20200103134601|dquyennt|y20100517082700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 1|a519.55|bV879|221 |
---|
100 | 1|aVogelvang, Ben |
---|
245 | 10|aEconometrics :|bTheory and Applications with Eviews /|cBen Vogelvang |
---|
260 | |aEngland : |bPearson/Addison Wesley, |c2005 |
---|
300 | |axvi, 6363 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aThống kê kinh tế |
---|
653 | 4|aToán kinh tế |
---|
653 | 4|aEconometrics |
---|
653 | 4|aKinh tế|xToán học |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): N001039 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001039
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.55 V879
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào