|
000
| 00833nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6211 |
---|
005 | 202001031345 |
---|
008 | 100515s2009 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103134538|bquyennt|c20180825030545|dlongtd|y20100515153100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a519.55|bA2846|221 |
---|
100 | 1|aAgung, I Gusti Ngurah |
---|
245 | 10|aTime series data analysis using eviews /|cI Gusti Ngurah Agung |
---|
260 | |aCanada :|bJohn Wiley & Sons (Asia) Pte Ltd,|c2009 |
---|
300 | |axx, 609 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 4|aThống kê kinh tế |
---|
653 | 4|aToán kinh tế |
---|
653 | 4|aEconometric models |
---|
653 | 4|aThống kê|xKinh tế |
---|
653 | 4|aTime-series analysis |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): N001037 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001037
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.55 A2846
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào