|
000
| 00852nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6191 |
---|
005 | 202001031345 |
---|
008 | 100513s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071364331 |
---|
039 | |a20200103134520|bquyennt|c20180825030543|dlongtd|y20100513153500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.15|bW3631|221 |
---|
100 | 1|aWeaver, Samuel C. |
---|
245 | 10|aFinancial and accounting for nonfinancial managers /|cSamuel C. Weaver, John Fred Weston |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2001 |
---|
300 | |avii, 351 p. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aQuản trị tài chính |
---|
653 | 4|aFinance |
---|
653 | 4|aQuản trị|xTài chính |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): N001038 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001038
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 W3631
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào