DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Quản lý chất lượng toàn diện = Total quality management : Bài tập áp dụng câu hỏi / Bộ môn quản trị chất lượng và quản trị công nghệ |
Nhan đề khác
| Total quality management |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học kinh tế |
Mô tả vật lý
| 129 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở khoa học và những nguyên tắc cơ bản về đánh giá chất lượng, phương pháp xác đinh chất lượng. Môt số bài tập áp dụng : Hệ số chất lượng, trình độ chất lượng, hệ số hữu dụng tương đối của sản phẩm...Giới thiệu câu hỏi ôn tập về phân tích đúng, sai, chọn phương án hợp lý nhất. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Chất lượng-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ môn quản trị chất lượng và quản trị công nghệ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(1): V003614 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(2): V003613, V003615 |
|
000
| 01118nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 551 |
---|
005 | 202001021348 |
---|
008 | 070123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102134830|bquyennt|c20190524110648|dsvthuctap8|y20070123104200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bQ29 |
---|
245 | 00|aQuản lý chất lượng toàn diện =|bTotal quality management : Bài tập áp dụng câu hỏi /|cBộ môn quản trị chất lượng và quản trị công nghệ |
---|
246 | |aTotal quality management |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học kinh tế |
---|
300 | |a129 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở khoa học và những nguyên tắc cơ bản về đánh giá chất lượng, phương pháp xác đinh chất lượng. Môt số bài tập áp dụng : Hệ số chất lượng, trình độ chất lượng, hệ số hữu dụng tương đối của sản phẩm...Giới thiệu câu hỏi ôn tập về phân tích đúng, sai, chọn phương án hợp lý nhất. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aChất lượng|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
710 | 1|aBộ môn quản trị chất lượng và quản trị công nghệ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): V003614 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): V003613, V003615 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q29
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q29
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q29
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|