DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Lê, Đức Trọng |
Nhan đề
| Từ điển giải thích từ đồng nghĩa tiếng Anh = Defining dictionary of English synonyms / Lê Đức Trọng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1994 |
Mô tả vật lý
| 648 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-đồng nghĩa-Từ điển |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006742 |
|
000
| 00654nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 50 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 56 |
---|
008 | 070102s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023624|blongtd|y20070102151400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.3|bL1115TR|221 |
---|
100 | 1|aLê, Đức Trọng |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích từ đồng nghĩa tiếng Anh =|bDefining dictionary of English synonyms /|cLê Đức Trọng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a648 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xđồng nghĩa|xTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006742 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006742
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 L1115TR
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào