|
000
| 00731nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4995 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6160 |
---|
008 | 100511s2009 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0230220487 |
---|
039 | |a20180825030541|blongtd|y20100511140400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.106 8|bJ352|221 |
---|
100 | 1|aJanssen, Sven |
---|
245 | 10|aBritish and German banking strategies /|cSven Janssen |
---|
260 | |aEngland :|bMacmillan;, |c2009 |
---|
300 | |axiii, 291 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aBanking Strategies|xBritish |
---|
653 | 4|aBanking Strategies|xGerman |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xChiến lược |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): N001033 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001033
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.106 8 J352
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào