|
000
| 00836nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6157 |
---|
008 | 100511s2009 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071624996 |
---|
039 | |a20180825030541|blongtd|y20100511104200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.106 8|bD435|221 |
---|
100 | 1|aDermine, Jean |
---|
245 | 10|aBank valuation & value-based management :|bDeposit and loan pricing, performance evaluation, and risk management /|cJean Dermine |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2009 |
---|
300 | |avi, 442 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aBank valuation |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xChiến lược quản lý |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xSự định giá |
---|
653 | 4|aValue-based management |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(1): N001032 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001032
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.106 8 D435
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|