|
000
| 00757nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4993 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6155 |
---|
008 | 100511s2009 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0136025617 |
---|
039 | |a20180825030541|blongtd|y20100511102000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.632 21|bH7262|221 |
---|
100 | 1|aHolden, Craig W. |
---|
245 | 10|aExcel modeling and estimation in Corporate Finance/|cCraig W. Holden |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aSingapore :|bPearson/Prentice Hall,|c2009 |
---|
300 | |axv, 198 p. ;|c29 cm. +|eCD-ROM (NTTC100006319) |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aCorporate Finance |
---|
653 | 4|aExcel modeling and estimation |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTCNH|j(1): N001031 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001031
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.632 21 H7262
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào