|
000
| 00661nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4990 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6148 |
---|
008 | 100508s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078226570 |
---|
039 | |a20180825030539|blongtd|y20100508135500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808|bW9561ch|221 |
---|
245 | 00|aWriter s choice :|bGrammar and composition.|nGrade 9 |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxvii, 959 p. ;|c25 cm +|e1 CD (NTTC110008690) |
---|
653 | 4|aSử dụng ngôn ngữ |
---|
653 | 4|aWriter s choice|xgrammar and composition |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000994 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000994
|
Q7_Kho Mượn
|
808 W9561ch
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào