|
000
| 00715nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6146 |
---|
008 | 100508s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072867353 |
---|
039 | |a20180825030539|blongtd|y20100508095700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808|bR9881|221 |
---|
100 | 1|aRyan, Michael |
---|
245 | 10|aWriting for print and digital media /|cMichael Ryan, James W. Tankard, Jr. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2005 |
---|
300 | |axxv, 468, [83] p. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aReport writing |
---|
653 | 4|aJournalism|xAuthorship |
---|
653 | 4|aSử dụng ngôn ngữ |
---|
653 | 4|aBáo chí|xquyền |
---|
700 | 1|aTankard, James W. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000993 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000993
|
Q7_Kho Mượn
|
808 R9881
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|