|
000
| 00774nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6145 |
---|
008 | 100508s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047122684X |
---|
039 | |a20180825030538|blongtd|y20100508094400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.024|bC5971|221 |
---|
100 | 1|aClarke, Andrew S. |
---|
245 | 10|aWealth of experience :|bReal investors on what works and what doesn’t /|cAndrew S. Clarke |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley,|c2003 |
---|
300 | |axvii, 217 p. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aTài chính cá nhân |
---|
653 | 4|aĐầu tư tài chính |
---|
653 | 4|aFinance, Personal |
---|
653 | 4|aInvestments, Finance |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(1): N000968 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000968
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.024 C5971
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|