ISBN
| 0328018325 |
DDC
| 428.84 |
Nhan đề
| Scott Foresman Reading : Grade 1, Unit 5 Take me there. |
Thông tin xuất bản
| New York :Scott Foresman,2002 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 231 p. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Language-reading |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): N000951 |
|
000
| 00630nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6116 |
---|
008 | 100507s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0328018325 |
---|
039 | |a20180825030528|blongtd|y20100507080200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.84|bS4251f|221 |
---|
245 | 00|aScott Foresman Reading :|bTake me there.|nGrade 1, Unit 5 |
---|
260 | |aNew York :|bScott Foresman,|c2002 |
---|
300 | |axxiv, 231 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
653 | 4|aLanguage|xreading |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000951
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 S4251f
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào