DDC
| 382 |
Nhan đề
| Quy tắc thực hành về tín dụng dự phòng quốc tế ISP98 : Có hiệu lực từ 01/01/1999 / Phòng thương mại quốc tế. Viện luật và tập quán ngân hàng quốc tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày 10 quy tắc thể hiện cam kết và chỉ dẫn của phòng thương mại Quốc Tế về tập quán ngân hàng tiêu chuẩn liên quan tới Thư tín dụng dự phòng. |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thương mại |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Phòng thương mại quốc tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V003532 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(3): V003540, V003542-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(16): V003524-31, V003533-9, V003541 |
|
000
| 00971nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 544 |
---|
005 | 202008240907 |
---|
008 | 070123s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200824090734|bnghiepvu|c20180825023829|dlongtd|y20070123090100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bQ98 |
---|
245 | 00|aQuy tắc thực hành về tín dụng dự phòng quốc tế ISP98 :|bCó hiệu lực từ 01/01/1999 /|cPhòng thương mại quốc tế. Viện luật và tập quán ngân hàng quốc tế |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày 10 quy tắc thể hiện cam kết và chỉ dẫn của phòng thương mại Quốc Tế về tập quán ngân hàng tiêu chuẩn liên quan tới Thư tín dụng dự phòng. |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
710 | 1|aPhòng thương mại quốc tế.|bViện luật và tập quán ngân hàng quốc tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V003532 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(3): V003540, V003542-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(16): V003524-31, V003533-9, V003541 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003527
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào