|
000
| 00703nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6069 |
---|
008 | 100503s2002 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0328018295 |
---|
039 | |a20180825030509|blongtd|y20100503144200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.84|bS4251f|221 |
---|
245 | 00|aScott Foresman reading :|bTake a closer look.|nGrade 1, unit 2 |
---|
260 | |aNew York :|bScott Foresman,|c2002 |
---|
300 | |axxiv, 205 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish Language|vTeacher Book |
---|
653 | 4|aEnglish Language|vReading Book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTài liệu giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000964 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000964
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 S4251f
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào