|
000
| 00923nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4900 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6056 |
---|
008 | 100428s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030505|blongtd|y20100428140000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 342 8|bĐ182L |
---|
100 | 1|aĐặng, Chấn Liêu |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary /|cĐặng Chấn Liêu, Lê khả kế, Phạm Duy Trọng |
---|
246 | 31|aVietnamese - English dictionary |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a855 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vtừ điển|xViệt ngữ |
---|
653 | 4|aVietnamese-English dictionary |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Khả Kế |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Trọng |
---|
711 | 1|aTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.|bViện Ngôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V023505 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023505
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 342 8 Đ182L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|