|
000
| 00882nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6050 |
---|
008 | 100428s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471212229 |
---|
039 | |a20180825030504|blongtd|y20100428081500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.64|bG3137|221 |
---|
100 | 1|aGeisst, Charles R. |
---|
245 | 10|aWheels of fortune :|bThe history of speculation from scandal to respectability /|cCharles R. Geisst. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJ. Wiley & Sons,|c2002. |
---|
300 | |axvi, 368 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aChứng khoán |
---|
653 | 4|aFinancial futures|zUnited States|xHistory |
---|
653 | 4|aInvestments|zUnited States|xHistory |
---|
653 | 4|aSpeculation|zUnited States|xHistory |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(3): N000991-2, V023514 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000992
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.64 G3137
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023514
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.64 G3137
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000991
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.64 G3137
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|