DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Võ, Trí An |
Nhan đề
| Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 484 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý thuyết chung về phân tích và tổng hợp các hệ thống điều khiển logic các thiết bị điện, các hệ thống điều khiển logic nối cứng, hệ thống điều khiển logic mềm. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện - điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC(2): V023533-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(3): V023516-7, V023519 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(5): V023515, V023518, V023520, V023535-6 |
|
000
| 00865nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6046 |
---|
008 | 100427s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030502|blongtd|y20100427153000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bV111A|221 |
---|
100 | 1|aVõ, Trí An |
---|
245 | 10|aĐiều khiển logic các thiết bị điện - điện tử /|cVõ Trí An |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a484 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý thuyết chung về phân tích và tổng hợp các hệ thống điều khiển logic các thiết bị điện, các hệ thống điều khiển logic nối cứng, hệ thống điều khiển logic mềm. |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động |
---|
653 | 4|aThiết bị điện - điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật điện - điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V023533-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V023516-7, V023519 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(5): V023515, V023518, V023520, V023535-6 |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:30-10-2024
|
|
|
8
|
V023534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 V111A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|