|
000
| 00721nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4891 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6045 |
---|
005 | 202204141416 |
---|
008 | 100427s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141626|bbacntp|c20180825030501|dlongtd|y20100427143600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bK111th|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật lập trình CNC phay & tiện với MTS TopCAM /|cTổng cục dạy nghề |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c30 cm |
---|
653 | 4|aKỹ thuật lập trình |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aPhay & tiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 1|aTổng cục dạy nghề |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V023493, V023526, V023529 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V023499 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023493
|
Q12_Kho hạn chế
|
621.8 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023499
|
Q12_Kho Lưu
|
621.8 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023526
|
Q12_Kho hạn chế
|
621.8 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023529
|
Q12_Kho hạn chế
|
621.8 K111th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào