thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8 K111th
    Nhan đề: Kỹ thuật lập trình CNC phay & tiện với MTS TopCAM /

DDC 621.8
Nhan đề Kỹ thuật lập trình CNC phay & tiện với MTS TopCAM / Tổng cục dạy nghề
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động - Xã hội,2006
Mô tả vật lý 206 tr. ;30 cm
Từ khóa tự do Kỹ thuật lập trình
Từ khóa tự do Cơ khí
Từ khóa tự do Tin học ứng dụng
Từ khóa tự do Phay & tiện
Khoa Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
Tác giả(bs) TT Tổng cục dạy nghề
Địa chỉ 300Q12_Kho hạn chếKTHUAT_ЬLUC(3): V023493, V023526, V023529
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(1): V023499
000 00721nam a2200289 p 4500
0014891
0022
0046045
005202204141416
008100427s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220414141626|bbacntp|c20180825030501|dlongtd|y20100427143600|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a621.8|bK111th|221
24500|aKỹ thuật lập trình CNC phay & tiện với MTS TopCAM /|cTổng cục dạy nghề
260|aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2006
300|a206 tr. ;|c30 cm
6534|aKỹ thuật lập trình
6534|aCơ khí
6534|aTin học ứng dụng
6534|aPhay & tiện
690|aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
691|aCơ điện tử
7101|aTổng cục dạy nghề
852|a300|bQ12_Kho hạn chế|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V023493, V023526, V023529
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V023499
890|a4|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V023493 Q12_Kho hạn chế 621.8 K111th Sách mượn về nhà 1
2 V023499 Q12_Kho Lưu 621.8 K111th Sách mượn về nhà 2
3 V023526 Q12_Kho hạn chế 621.8 K111th Sách mượn về nhà 3
4 V023529 Q12_Kho hạn chế 621.8 K111th Sách mượn về nhà 4