DDC
| 336.006 |
Tác giả CN
| Dương, Văn Chinh, |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý tài chính công / Dương Đăng Chinh, Phạm Văn Khoan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài Chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Đề cập tới ngân sách nhà nước và quản lý chu trình ngân sách nhà nước, quản lý thu, chi, đầu tư phát triển ngân sách nhà nước, tổ chức cân đối ngân sách nhà nước, quản lý hoạt động tín dụng nhà nước, ... |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Khoan, |
Tác giả(bs) TT
| Học Viện Tài Chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V023455, V023509, V023555-6, V047116 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH_GT(6): V023436-8, V023456, V023481, V023524 |
|
000
| 01028nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6044 |
---|
008 | 100427s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030501|blongtd|y20100427111100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.006|bD928CH|221 |
---|
100 | 1|aDương, Văn Chinh,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý tài chính công /|cDương Đăng Chinh, Phạm Văn Khoan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2007 |
---|
300 | |a503 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aĐề cập tới ngân sách nhà nước và quản lý chu trình ngân sách nhà nước, quản lý thu, chi, đầu tư phát triển ngân sách nhà nước, tổ chức cân đối ngân sách nhà nước, quản lý hoạt động tín dụng nhà nước, ... |
---|
653 | 4|aTài chính công |
---|
653 | 4|aNgân sách nhà nước |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Khoan,|cTS. |
---|
710 | 1|aHọc Viện Tài Chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V023455, V023509, V023555-6, V047116 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH_GT|j(6): V023436-8, V023456, V023481, V023524 |
---|
890 | |a11|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
3
|
V023455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.006 D928CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|