DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Kỷ, |
Nhan đề
| Hướng dẫn học kinh tế chính trị Mác - Lênin / Nguyễn Văn Kỷ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp một số bài tập, bài tập tình huống và bài tập trắc nghiệm, trong các Xê-mi-na môn kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin-bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị-Mác - Lênin |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(5): V023478-80, V023553-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(5): V023439-41, V023508, V023525 |
|
000
| 00848nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4889 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6043 |
---|
008 | 100427s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030501|blongtd|y20100427104500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Kỷ,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học kinh tế chính trị Mác - Lênin /|cNguyễn Văn Kỷ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aCung cấp một số bài tập, bài tập tình huống và bài tập trắc nghiệm, trong các Xê-mi-na môn kinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị Mác - Lênin|xbài tập trắc nghiệm |
---|
653 | 4|aKinh tế chính trị|xMác - Lênin |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(5): V023478-80, V023553-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(5): V023439-41, V023508, V023525 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023478
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023479
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023480
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023553
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023554
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|