DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Vui |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 (trọn bộ 3 tập) / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 652 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ thuật thiết kế máy móc, thiết bị cơ khí: các mối ghép không tháo được, lò xo, cơ cấu bịt kín, đường ống và nối ống, phụ tùng đường ống, vật liệu và thiết bị bôi trơn... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Thiết kế-Sổ tay |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chỉ Sáng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KHOA XAY DUNG(10): V023417-8, V023431-2, V023482, V023484-6, V023532, V023546 |
|
000
| 00950nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6035 |
---|
005 | 202204141416 |
---|
008 | 100422s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141608|bbacntp|c20180825030459|dlongtd|y20100422155000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bH1114V|221 |
---|
100 | 1|aHà, Văn Vui |
---|
245 | 10|aSổ tay thiết kế cơ khí.|nTập 3 (trọn bộ 3 tập) /|cHà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a652 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kỹ thuật thiết kế máy móc, thiết bị cơ khí: các mối ghép không tháo được, lò xo, cơ cấu bịt kín, đường ống và nối ống, phụ tùng đường ống, vật liệu và thiết bị bôi trơn... |
---|
653 | 4|aCông nghệ cơ khí |
---|
653 | 4|aCơ khí|xThiết kế|xSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chỉ Sáng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(10): V023417-8, V023431-2, V023482, V023484-6, V023532, V023546 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|