DDC
| 621.807 1 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Quyết |
Nhan đề
| Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và sách giáo khoa chi tiết máy dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / Ngô Văn Quyết |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1. |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Hải Phòng,2007 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số đề án chi tiết máy điển hình, nội dung gồm: hộp giảm tốc bánh răng côn - trụ hai cấp, hộp giảm tốc bánh răng trụ răng nghiêng hai cấp và các chương trình tự động hoá tính toán tối ưu. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Chế tạo |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Chi tiết máy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KHOA XAY DUNG(10): V023406-7, V023422-4, V023475-7, V023551-2 |
|
000
| 00943nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4882 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6034 |
---|
005 | 202104281109 |
---|
008 | 100422s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210428110912|bnghiepvu|c20180825030458|dlongtd|y20100422110300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.807 1|bN5762QU|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Văn Quyết |
---|
245 | 10|aĐồ án môn học chi tiết máy :|bTheo chương trình và sách giáo khoa chi tiết máy dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật /|cNgô Văn Quyết |
---|
250 | |aIn lần thứ 1. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bHải Phòng,|c2007 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số đề án chi tiết máy điển hình, nội dung gồm: hộp giảm tốc bánh răng côn - trụ hai cấp, hộp giảm tốc bánh răng trụ răng nghiêng hai cấp và các chương trình tự động hoá tính toán tối ưu. |
---|
653 | 4|aCơ khí|cChế tạo |
---|
653 | 4|aCơ khí|xChi tiết máy |
---|
655 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(10): V023406-7, V023422-4, V023475-7, V023551-2 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023551
|
Kho Sách mất
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023552
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 1 N5762QU
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|