DDC
| 812.3 |
Tác giả CN
| Lê, Phước Hùng |
Nhan đề
| Cải lương - một phương thức thể hiện các vấn đề của phụ nữ trong xã hội Việt Nam cận đại = Vietnamese renovated theater (cai luong) as a medium to address women s issues in modern VietNam / Lê Phước Hùng |
Nhan đề khác
| Vietnamese renovated theater (cai lương) as a medium to address women s issues in modern VietNam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin (Culture and Information publisher),2006 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa những nhận thức (qua lăng kính các tác giả) về vị trí xã hội; số phận và tính cách chung của người Phụ nữ Việt Nam qua tiến trình lịch sử thời kỳ mẫu hệ cho đến ngày nay. Trên cơ sở đó, tác giả gợi mở một số vấn đề của người phụ nữ Việt Nam hiện đại. |
Từ khóa tự do
| Cải lương-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ-Xã hội hiện đại |
Từ khóa tự do
| Sân khấu cải lương-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcVH_GD_LS_ЬL(4): V023561-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(6): V023487-92 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(6): V023427-9, V023451, V023453-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V023430, V023452 |
|
000
| 01235nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6033 |
---|
008 | 100420s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030457|blongtd|y20100420134200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a812.3|bL1115H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Phước Hùng |
---|
245 | 10|aCải lương - một phương thức thể hiện các vấn đề của phụ nữ trong xã hội Việt Nam cận đại =|bVietnamese renovated theater (cai luong) as a medium to address women s issues in modern VietNam /|cLê Phước Hùng |
---|
246 | 31|aVietnamese renovated theater (cai lương) as a medium to address women s issues in modern VietNam |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin (Culture and Information publisher),|c2006 |
---|
300 | |a148 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống hóa những nhận thức (qua lăng kính các tác giả) về vị trí xã hội; số phận và tính cách chung của người Phụ nữ Việt Nam qua tiến trình lịch sử thời kỳ mẫu hệ cho đến ngày nay. Trên cơ sở đó, tác giả gợi mở một số vấn đề của người phụ nữ Việt Nam hiện đại. |
---|
653 | 4|aCải lương|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aPhụ nữ|xXã hội hiện đại |
---|
653 | 4|aSân khấu cải lương|zViệt Nam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V023561-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V023487-92 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(6): V023427-9, V023451, V023453-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V023430, V023452 |
---|
890 | |a18|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023487
|
Q12_Kho Lưu
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023488
|
Q12_Kho Lưu
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023489
|
Q12_Kho Lưu
|
812.3 L1115H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|